Weba clear style văn sáng sủa to make one's meaning clear làm dễ hiểu to have a clear head có đầu óc sáng sủa Thông trống, không có trở ngại (đường xá) to keep the road clear … Webclear someone off something ý nghĩa, định nghĩa, clear someone off something là gì: 1. to make someone go away from somewhere: 2. used to tell someone to go away in a rude …
Mlbb ranked Saya juga di tiktok @beanlivestream By Bean …
Web607 個讚,171 則評論。來自 Thu Vân (@nguyenthivan0312) 的 TikTok 影片:「Đúng kiểu automaching. Clear xong đồng đội đến hỏi địch chỗ nào🤣🤣🤣🤣#hoinguoivietnamtaidailoan🇹🇼 #pubgmobile #thuvân #chaybothoinao #chaybodensang #theanh28 #98bacgiang」。1vs4 pháp sư trung hoa Lý Do Là Gì (AIR Remix) - Air Media & Nguyễn Vĩ。 Webas clear as day. as clear as the sun at noonday. Rõ như ban ngày. as clear as that two and two make four. rõ như hai với hai là bốn. the coast is clear. (nghĩa bóng) không có khó … sibutramine diet pills buy online
CLEAN-AIR Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh Cambridge
WebVOICE: (PAULINE): The second idiom is “ Clear The Air ”, “Clear The Air”. TEXT: (TRANG): Từ Air trong trường hợp này là một danh từ. Động từ Clear, C-L-E-A-R là … WebTiếng Anh Tiếng Việt Phép dịch "clear the table" thành Tiếng Việt dọn bàn là bản dịch của "clear the table" thành Tiếng Việt. Câu dịch mẫu: After eating dinner with your family, you clear the table and wash the dishes. ↔ Sau khi dùng bữa tối cùng gia đình, bạn dọn bàn và rửa chén. clear the table + Thêm bản dịch Webclean slate. (nghĩa bóng) tình trạng không một tí gì ràng buộc. to make a clean sweep of sth. xoá những gì không cần thiết. (thể thao) giành được. to keep one's nose clean. không phạm lỗi, giữ mình trong sạch. to make a clean break with sth. dứt khoát từ bỏ, đoạn tuyệt. sibu town square